Kết quả tra cứu ngữ pháp của Debian
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
あとで
Sau khi...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng