Kết quả tra cứu ngữ pháp của Deduction for retirement income
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán