Kết quả tra cứu ngữ pháp của Dialogue -Miki Imai Sings Yuming Classics-
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo