Kết quả tra cứu ngữ pháp của Digitaglam FOD VI
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N4
すぎる
Quá...
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~