Kết quả tra cứu ngữ pháp của DirectX Video Acceleration
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...