Kết quả tra cứu ngữ pháp của Disarm dreamer
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng