Kết quả tra cứu ngữ pháp của Discommunication e.p.
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải