Kết quả tra cứu ngữ pháp của Diseases Database
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì