Kết quả tra cứu ngữ pháp của Do 17 (航空機)
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
ので
Vì/Do
N3
Nguyên nhân, lý do
...し
Cũng ... vậy ... (lý do)
N4
Điểm xuất phát
から
Từ, bằng, do
N2
次第だ
Do đó
N1
とあって
Do/Vì
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N2
にて
Tại/Bằng/Lúc/Do
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
そこで
Vì thế/Do đó
N4
Quan hệ trước sau
と
Khi... thì... (Nguyên do đầu tiên)