Kết quả tra cứu ngữ pháp của Do As Infinity
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
とあって
Do/Vì
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N2
にて
Tại/Bằng/Lúc/Do
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)