Kết quả tra cứu ngữ pháp của Do As Infinity LIVE YEAR 2004
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
とあって
Do/Vì
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp