Kết quả tra cứu ngữ pháp của Docomo with series
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
どうせ
Đằng nào thì/Dù sao thì
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối
N5
Cách nói mào đầu
どうも
Dùng để chào hỏi
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu