Kết quả tra cứu ngữ pháp của Doctor of Juridical Science
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
おきに
Cứ cách
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt