Kết quả tra cứu ngữ pháp của Doctor of Philosophy
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Căn cứ, cơ sở
それほど
Đến mức ấy, không... lắm
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách