Kết quả tra cứu ngữ pháp của Doom engine
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
すぎる
Quá...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
かねない
Có thể/E rằng