Kết quả tra cứu ngữ pháp của Double-edged sword
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N2
げ
Có vẻ
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng