Kết quả tra cứu ngữ pháp của Dow Jones 30-Stock Industrial Average
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
づらい
Khó mà...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho