Kết quả tra cứu ngữ pháp của Dr.るっる
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...