Kết quả tra cứu ngữ pháp của Dream Shizuka
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn