Kết quả tra cứu ngữ pháp của Dressed up to the Nines
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
にとって
Đối với
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...