Kết quả tra cứu ngữ pháp của Dynamite out
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...