Kết quả tra cứu ngữ pháp của E-amusement
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~あえて
Dám~
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì