Kết quả tra cứu ngữ pháp của E-girlsを真面目に考える会議
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng