Kết quả tra cứu ngữ pháp của ECC総合教育機関
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội