Kết quả tra cứu ngữ pháp của EMERGENCY the RADIO
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho