Kết quả tra cứu ngữ pháp của EMate 300
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~あえて
Dám~
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại