Kết quả tra cứu ngữ pháp của EXITのアヤシイTV アチ〜の見つけました!
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó