Kết quả tra cứu ngữ pháp của EXITのベルギー行ったらモテるやつ
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...