Kết quả tra cứu ngữ pháp của Early Times
N1
~あえて
Dám~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay