Kết quả tra cứu ngữ pháp của Early summer 2022
N1
~あえて
Dám~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
とあって
Do/Vì
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì