Kết quả tra cứu ngữ pháp của Economic Geography
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
みえる
Trông như
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó