Kết quả tra cứu ngữ pháp của Electronic Entertainment Expo
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~あえて
Dám~
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo