Kết quả tra cứu ngữ pháp của EmEditor
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~