Kết quả tra cứu ngữ pháp của Encapsulated PostScript
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không