Kết quả tra cứu ngữ pháp của English for You
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ