Kết quả tra cứu ngữ pháp của Enhanced Mitigation Experience Toolkit
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả