Kết quả tra cứu ngữ pháp của Epic Games
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì