Kết quả tra cứu ngữ pháp của Es 危険な扉 -愛を手錠で繋ぐ時-
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...