Kết quả tra cứu ngữ pháp của Espial HTML5 Browser
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì