Kết quả tra cứu ngữ pháp của Eternal Circle
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~あえて
Dám~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N1
~てしかるべきだ
~ Nên