Kết quả tra cứu ngữ pháp của Eternal reality
N1
~あえて
Dám~
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...