Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ever17 -the out of infinity-
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu