Kết quả tra cứu ngữ pháp của Evergreen 〜あなたの忘れ物〜
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp