Kết quả tra cứu ngữ pháp của Everything OK!!
N1
~あえて
Dám~
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại