Kết quả tra cứu ngữ pháp của Extended Industry Standard Architecture
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~あえて
Dám~
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt