Kết quả tra cứu ngữ pháp của F-Secure
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N5
てくれる
Làm... cho tôi