Kết quả tra cứu ngữ pháp của FBI10大最重要指名手配
N4
が必要
Cần
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...