Kết quả tra cứu ngữ pháp của FIFAワールドカップにおける得点者
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N4
おきに
Cứ cách
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào