Kết quả tra cứu ngữ pháp của FLIGHT RECORDER 1989-1992 -little wing-
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này