Kết quả tra cứu ngữ pháp của FMいずのくに
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
にくい
Khó...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...